1. Tổng quan về hệ thống Thiên Can Địa Chi
Thiên Can Địa Chi, thường được gọi tắt là Can Chi, là một hệ thống ký hiệu cổ xưa của Trung Quốc, được phát triển nhằm mục đích lập lịch và tính toán thời gian theo chu kỳ 60. Ban đầu, các ký hiệu này có thể chỉ đơn thuần phục vụ mục đích số học, tương tự như các chữ số Ả Rập trong thời hiện đại. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa và ứng dụng của chúng đã mở rộng đáng kể, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực lịch pháp mà còn được áp dụng vào bản đồ, phương hướng, và đặc biệt là trong việc biểu thị các trục thời gian và không gian.
Hệ thống Can Chi bao gồm hai thành phần chính: 10 Thiên Can và 12 Địa Chi. Mười Thiên Can là Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Mười hai Địa Chi là Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Sự kết hợp tuần tự của một Thiên Can và một Địa Chi, theo nguyên tắc Thiên Can quay sáu vòng và Địa Chi quay năm vòng, tạo thành một chu kỳ hoàn chỉnh gồm 60 cặp không lặp lại, được gọi là Lục Thập Hoa Giáp. Chu kỳ 60 này là nền tảng cho việc ghi chép năm, tháng, ngày, giờ trong lịch pháp truyền thống Trung Quốc.
2. Thời điểm xuất hiện và bằng chứng khảo cổ học
Dựa trên các bằng chứng khảo cổ học hiện có, Thiên Can và Địa Chi đã được sử dụng phổ biến từ thời kỳ Ân Thương. Đây là bằng chứng sớm nhất và đáng tin cậy nhất về sự tồn tại của hệ thống này, cho thấy nó đã hình thành và được tích hợp vào đời sống xã hội từ rất lâu đời.
Các bằng chứng khảo cổ học cụ thể bao gồm:
● Văn tự giáp cốt: Các bản khắc trên xương giáp cốt (甲骨卜辭) từ di chỉ Ân Khư đã ghi lại ngày tháng của các cuộc bói toán bằng Can Chi, chẳng hạn như "丙寅卜" (bói vào ngày Bính Dần) hoặc "癸酉卜" (bói vào ngày Quý Dậu). Điều này khẳng định phương pháp ghi ngày bằng Can Chi đã được sử dụng từ thời nhà Thương. Sự liên tục trong việc sử dụng hệ thống ghi ngày bằng Can Chi từ thời giáp cốt cho đến ngày nay 4 là một điểm đặc biệt quan trọng. Điều này cho thấy rằng trong khi các ứng dụng khác của Can Chi (như ghi năm hoặc tháng) có thể đã trải qua những thay đổi và phát triển phức tạp hơn, thì hệ thống ghi ngày lại vô cùng ổn định và hiệu quả, tạo thành một xương sống niên đại không bị gián đoạn cho lịch sử Trung Quốc. Khả năng định ngày chính xác các sự kiện cổ đại nhờ chuỗi ghi ngày liên tục này là một công cụ vô giá cho các nhà sử học, giúp đối chiếu các mốc thời gian với lịch hiện đại.
● "Bảng Giáp Tý" (甲子表): Trong số các bản rùa được khai quật, các nhà khảo cổ đã tìm thấy những "Bảng Giáp Tý" hoàn chỉnh, sắp xếp chu kỳ 60 Can Chi từ phải sang trái, từ trên xuống dưới theo hàng dọc. Điều này chứng tỏ hệ thống đã được tổ chức một cách có hệ thống và đầy đủ ngay từ thời kỳ đầu.
● Tên gọi của vương thất nhà Thương: Nhiều vị vua và hoàng hậu nhà Thương có tên hiệu được đặt theo Thiên Can, ví dụ như Thái Ất, Bàn Canh, Vũ Đinh, Mẫu Tân. Điều này củng cố thêm bằng chứng về sự tích hợp sâu rộng của Thiên Can vào văn hóa và quyền lực thời bấy giờ, cho thấy nó không chỉ là một công cụ lịch pháp mà còn là một phần của hệ thống nhận diện và tôn kính hoàng gia.
Ban đầu, Thiên Can Địa Chi có thể chỉ là những ký hiệu đơn giản dùng để tính toán theo chu kỳ 60. Tuy nhiên, việc chúng sớm được sử dụng rộng rãi trong các văn tự giáp cốt để ghi ngày và thậm chí được tích hợp vào việc đặt tên cho các vị vua nhà Thương cho thấy một quá trình tiến hóa đáng kể. Hệ thống này đã chuyển từ một chức năng tiện ích cơ bản (ghi số/ký hiệu) sang một hệ thống phức tạp hơn, mang tính biểu tượng và được tích hợp vào nhiều khía cạnh của đời sống, từ quản lý hành chính đến tôn giáo và nhận diện hoàng gia. Sự chuyển đổi này phản ánh sự tinh vi ngày càng tăng trong tư duy của người Trung Quốc cổ đại và nhu cầu của họ về một hệ thống biểu thị thời gian và không gian chính xác hơn, mang tính biểu tượng hơn.
Một phân tích sâu hơn về nguồn gốc cho thấy Thiên Can có thể bắt nguồn từ hệ đếm thập phân, trong khi Địa Chi có thể xuất phát từ mười hai "thần" (十二辰), có thể liên quan đến 12 cung hoàng đạo của Babylon. Điều này gợi ý rằng mặc dù Thiên Can và Địa Chi được kết hợp sớm, nhưng nguồn gốc khái niệm của chúng có thể độc lập, phản ánh các quan sát toán học hoặc thiên văn khác nhau. Việc tích hợp một hệ thống thập phân (Thiên Can) với một hệ thống thập nhị phân (Địa Chi) để tạo thành một chu kỳ lục thập phân (60 năm/ngày) là một thành tựu toán học tinh vi, cho thấy trình độ hiểu biết thiên văn và toán học cao của người Trung Quốc cổ đại.
3. Các giả thuyết về nguồn gốc và người sáng tạo
Về người sáng tạo ra Thiên Can Địa Chi, có nhiều giả thuyết khác nhau, chủ yếu được chia thành quan điểm cổ đại/truyền thuyết và quan điểm hiện đại.
● Quan điểm cổ đại/truyền thuyết: Các quan điểm cổ đại thường đẩy lùi nguồn gốc của Can Chi đến thời Tam Hoàng Ngũ Đế. Truyền thuyết phổ biến nhất là "Đại Nhiêu tác Giáp Tý" (Đại Nhiêu tạo ra Giáp Tý), cho rằng Đại Nhiêu, thầy của Hoàng Đế, đã sáng tạo ra hệ thống này. Các nhà kinh học Đông Hán như Trịnh Huyền và Thái Ung đã tin vào thuyết này.
Thái Ung mô tả: "Hoàng Đế mệnh Đại Nhiêu thăm dò tình ngũ hành, xem đấu cương sở kiến, từ đó bắt đầu làm Giáp Ất để đặt tên ngày, gọi là Can; làm Tý Sửu để đặt tên tháng, gọi là Chi, Can Chi phối hợp thành sáu tuần". Một số sách sấm vĩ Hán đại như "Xuân Thu Mệnh Lịch Tự" còn cho rằng Thiên Hoàng (một trong Tam Hoàng) đã tạo ra Can Chi để định độ nhật nguyệt.
Việc gán nguồn gốc của Can Chi cho các nhân vật huyền thoại như Hoàng Đế hoặc Đại Nhiêu là một mô hình phổ biến trong các nền văn hóa cổ đại. Điều này không chỉ là một tuyên bố thực tế mà còn phục vụ một mục đích văn hóa quan trọng: nó hợp pháp hóa hệ thống bằng cách liên kết nó với một nhân vật được tôn kính, mang lại cho nó thẩm quyền thần thánh hoặc hiền triết. Sự thần thoại hóa này giúp hệ thống được chấp nhận và duy trì qua nhiều thế hệ, ngay cả khi bằng chứng khảo cổ học chỉ ra một sự phát triển dần dần, mang tính thực nghiệm hơn. Điều này làm nổi bật sự tương tác giữa sự thật lịch sử và câu chuyện văn hóa.
● Quan điểm hiện đại: Dựa trên các bằng chứng khảo cổ học, các nhà nghiên cứu hiện đại cho rằng những giả thuyết về các vị vua hoặc hiền nhân cổ đại tạo ra Can Chi chỉ là "sau này giải thích cổ đại". Không có bằng chứng xác thực để chứng minh một cá nhân cụ thể đã sáng tạo ra hệ thống này. Tuy nhiên, các quan điểm này vẫn cho thấy người xưa đã liên kết việc phát minh Can Chi với quan sát thiên văn và việc lập lịch.
4. Ứng dụng ban đầu
Các ứng dụng ban đầu của Thiên Can Địa Chi tập trung chủ yếu vào việc ghi chép thời gian:
● Kỷ nhật (ghi ngày): Đây là ứng dụng sớm nhất và liên tục nhất của Can Chi.1 Mỗi đơn vị trong Lục Thập Hoa Giáp đại diện cho một ngày. Phương pháp ghi ngày này đã tồn tại từ thời văn tự giáp cốt và được sử dụng liên tục cho đến ngày nay. Sự liên tục này làm cho hệ thống kỷ nhật Can Chi trở thành một trong những chuỗi ghi chép thời gian liên tục dài nhất trong lịch sử nhân loại, cho phép các nhà sử học xác định chính xác hơn các ngày được ghi trong các văn hiến cổ đại và so sánh chúng với lịch Julius hoặc Gregory (lịch hiện hành).
● Kỷ thời (ghi giờ): Trong cùng một ngày, người ta cũng sử dụng Thiên Can Địa Chi để biểu thị các canh giờ. Mười hai Địa Chi được dùng để biểu thị 12 canh giờ, mỗi canh giờ tương đương với hai giờ hiện đại. Ví dụ, 12 giờ đêm (24 giờ) là giờ Tý, 2 giờ sáng là giờ Sửu, 4 giờ sáng là giờ Dần, 6 giờ sáng là giờ Mão, và cứ thế tiếp tục. Về sau, mỗi canh giờ còn được chia nhỏ thành "sơ" và "chính", tương đương với việc chia một ngày đêm thành 24 giờ hiện đại.
● Các mục đích khác: Ban đầu, Thiên Can Địa Chi được coi là những ký hiệu đơn thuần. Tuy nhiên, sau này, chúng được áp dụng vào bản đồ, phương hướng và các trục thời gian/không gian, làm phong phú thêm ý nghĩa của chúng. Hệ thống này cũng được sử dụng để biểu thị thứ tự (ví dụ: lớp Giáp, Ất), phân loại (ví dụ: trong hóa học để chỉ số lượng nguyên tử carbon), và các mục đích tính toán khác. Việc áp dụng Can Chi không chỉ cho mục đích lịch pháp mà còn cho bản đồ, phương hướng, trục thời gian, và thậm chí cả các ứng dụng hiện đại như danh pháp hóa học hoặc đánh số thứ tự, chứng tỏ tính linh hoạt vốn có của nó như một hệ thống sắp xếp trừu tượng. Khả năng thích ứng này cho phép nó thâm nhập vào nhiều khía cạnh khác nhau của đời sống trí tuệ và hàng ngày của Trung Quốc, vượt xa chức năng lịch pháp ban đầu, thể hiện sức mạnh của nó như một khuôn khổ khái niệm.
Xem thêm các bài viết khác:
Hình tượng 12 Địa Chi gắn với 12 Con Vật (12 Con Giáp)
Lịch sử sử dụng Thiên Can Địa Chi để ghi chép lịch