Lịch sử sử dụng Thiên Can Địa Chi để ghi chép lịch

A. Sử dụng Thiên Can Địa Chi để ghi chép lịch

1. Kỷ nhật (ghi ngày): Sự liên tục đáng chú ý từ thời nhà Thương đến nay

Phương pháp ghi ngày bằng Can Chi là một trong những hệ thống ghi chép thời gian liên tục nhất trong lịch sử Trung Quốc. Nó đã có từ thời văn tự giáp cốt (thời nhà Thương) 1 và được sử dụng liên tục từ cuối thời nhà Thương cho đến ngày nay. Sự liên tục không bị gián đoạn này là một minh chứng mạnh mẽ cho tính bền vững của hệ thống và vai trò nền tảng của nó trong việc ghi chép hàng ngày, đóng vai trò là một điểm tham chiếu thời gian không đổi qua hàng thiên niên kỷ. Mỗi đơn vị Can Chi đại diện cho một ngày đêm, và chu kỳ 60 ngày lặp đi lặp lại không ngừng. Sự ổn định này cho phép các nhà sử học xác định chính xác hơn các ngày được ghi trong các văn hiến cổ đại và so sánh chúng với lịch Julius hoặc Gregory (lịch hiện hành).

 

2. Kỷ niên (ghi năm)

Việc ghi năm bằng Can Chi bắt đầu được áp dụng từ thời Vương Mãng (năm 9-23 CN) và trở nên phổ biến rộng rãi vào cuối thời Đông Hán. Vào năm Nguyên Hòa thứ hai (85 CN) dưới thời Hán Chương Đế, triều đình đã chính thức ra lệnh áp dụng rộng rãi phương pháp ghi năm bằng Can Chi trên toàn quốc.

Trước đó, một số người cho rằng Trung Quốc đã sử dụng Can Chi để ghi năm trước thời Hán Vũ Đế. Tuy nhiên, thực tế đó là một phương pháp tương tự gọi là Thái Tuế Kỷ Niên (太歲紀年), sử dụng vị trí của Mộc tinh (Thái Tuế) để ghi năm. Mộc tinh quay quanh trời một vòng mất khoảng 11.62 năm, và Can Chi chỉ được dùng để biểu thị 12 vị trí trên hoàng đạo. Do sự không đồng bộ hoàn hảo (hiện tượng "siêu thần" – Thái Tuế đi quá một thần khoảng 86 năm), Thái Tuế Kỷ Niên và Can Chi Kỷ Niên không hoàn toàn trùng khớp cho đến khi các nhà lịch học Đông Hán không sử dụng phương pháp siêu thần nữa. Sự tiến hóa từ "Thái Tuế Kỷ Niên" sang "Can Chi Kỷ Niên" là một sự phát triển trí tuệ đáng kể, đại diện cho một sự chuyển dịch từ một hiện tượng thiên văn trực tiếp, có thể quan sát được sang một hệ thống trừu tượng hơn, toán học hơn và mang tính biểu tượng hơn. Vấn đề "siêu thần" của Thái Tuế có lẽ đã thúc đẩy việc áp dụng chu kỳ 60 năm Can Chi đều đặn và dễ dự đoán hơn, báo hiệu sự tinh vi ngày càng tăng trong khoa học lịch pháp, ưu tiên độ chính xác và tính đều đặn toán học hơn là việc theo dõi thiên văn trực tiếp, dù không hoàn hảo, cho việc ghi năm chính thức.

Trong Can Chi Kỷ Niên, năm đầu tiên của một chu kỳ 60 năm là "Giáp Tý", sau đó là "Ất Sửu", và cứ thế tiếp tục. Một chu kỳ kết thúc sau 60 năm và lặp lại. Điều quan trọng cần lưu ý là năm Can Chi lấy Lập Xuân (立春) làm khởi đầu của một năm (tuế thứ), chứ không phải mùng Một Tết Nguyên Đán (正月初一). Sự khác biệt này, thường bị bỏ qua, cho thấy rằng hệ thống Can Chi, đặc biệt cho mục đích chiêm tinh và các mục đích lịch pháp cụ thể (như Bát tự), gắn liền trực tiếp hơn với các chuyển động của mặt trời (24 tiết khí) hơn là các pha của mặt trăng. Điều này tiết lộ một lý do thiên văn và nông nghiệp sâu sắc hơn đằng sau năm Can Chi, phân biệt nó với lễ kỷ niệm Tết Nguyên Đán phổ biến và làm nổi bật cơ sở khoa học của nó.

Trong lịch sử Trung Quốc, bên cạnh Can Chi Kỷ Niên, còn có các phương pháp kỷ niên khác:

Kỷ niên theo năm tại vị của vương công: Phương pháp cổ xưa nhất, ghi năm theo số năm trị vì của vua (ví dụ: "Lỗ Hy Công ba mươi ba năm").

Kỷ niên niên hiệu: Bắt đầu từ Hán Vũ Đế, mỗi hoàng đế khi lên ngôi sẽ đặt một niên hiệu, và có thể đổi niên hiệu nhiều lần trong thời gian trị vì. Từ thời Minh trở đi, các hoàng đế thường chỉ dùng một niên hiệu duy nhất.

Niên hiệu kết hợp Can Chi: Nhiều văn bản lịch sử sử dụng cả niên hiệu và Can Chi để ghi năm, ví dụ "Thiên Khải Nhâm Tuất". Việc ghi năm Can Chi được triều đình chính thức thúc đẩy và ra lệnh làm nổi bật vai trò của quyền lực nhà nước trong việc chuẩn hóa các thực hành lịch pháp. Tuy nhiên, sự tồn tại liên tục của các phương pháp khác như kỷ niên theo năm trị vì và sự đồng tồn tại sau này của niên hiệu với Can Chi cho thấy một cách tiếp cận phân lớp đối với niên đại học. Hệ thống Can Chi, mặc dù được chính thức áp dụng, cũng đóng vai trò là một khuôn khổ cơ bản nhất quán, vượt qua những thay đổi của triều đại, cho phép ghi chép lịch sử liên tục ngay cả khi các hệ thống định ngày chính thức thay đổi. Tính hai mặt này chỉ ra nhu cầu thực tế về một hệ thống niên đại ổn định, dài hạn, độc lập với những biến động chính trị.

 

3. Kỷ nguyệt (ghi tháng) và Kỷ thời (ghi giờ)

Can Chi cũng được dùng để ghi tháng và giờ, thể hiện tính toàn diện của nó như một hệ thống giữ thời gian.

Kỷ nguyệt: Một số tài liệu chỉ dùng Địa Chi để ghi tháng, với mỗi tháng cố định một Địa Chi. Tháng có tiết Đông chí được gọi là "Tý nguyệt" (tương đương khoảng tháng 11 âm lịch), tháng tiếp theo là "Sửu nguyệt", và cứ thế tiếp tục. Kỷ nguyệt Can Chi lấy các "tiết khí" (交節) làm điểm phân giới, chứ không phải ngày mùng Một âm lịch. Ví dụ, Lập Xuân là khởi đầu của tháng Dần.

Kỷ thời: Trong một ngày đêm, 12 Địa Chi được dùng để biểu thị 12 canh giờ, mỗi canh giờ tương đương với hai giờ hiện đại. Giờ Tý là từ 23h đến 1h sáng, giờ Sửu là từ 1h đến 3h sáng, v.v..

"Sinh thần bát tự": Sự kết hợp của Thiên Can Địa Chi để ghi năm, tháng, ngày, giờ sinh tạo thành "Bát tự" (生辰八字), một khái niệm quan trọng trong thuật số và chiêm tinh Trung Quốc. Sự tích hợp này, đỉnh điểm là "Bát tự", tiết lộ một cách tiếp cận tổng thể đối với thời gian, nơi mọi khoảnh khắc được xác định duy nhất trong khuôn khổ Can Chi. Ứng dụng có hệ thống này trên tất cả các mức độ chi tiết về thời gian nhấn mạnh tác động sâu sắc và tính hữu ích của Can Chi trong xã hội Trung Quốc cổ đại, không chỉ cho các ghi chép chính thức mà còn cho số phận cá nhân và cuộc sống hàng ngày.

 

B. Cơ sở xác định năm Giáp Tý và ngày Giáp Tý đầu tiên

1. Cơ sở xác định năm Giáp Tý đầu tiên

Năm Giáp Tý là năm đầu tiên của một chu kỳ 60 năm của Lục Thập Hoa Giáp. Đây là một chu kỳ toán học cố định, lặp lại.

Để xác định một năm Công nguyên có phải là năm Giáp Tý hay không, có thể sử dụng công thức: một năm Công nguyên được xác định là năm Giáp Tý nếu số năm đó chia cho 60 dư 4. Hoặc, nếu lấy số năm đó trừ đi 3, kết quả chia cho 10 dư 1 và chia cho 12 cũng dư 1. Ví dụ, năm 1984 là một năm Giáp Tý (1984 % 60 = 4). Các năm Giáp Tý gần đây bao gồm 1924, 1984, 2044.

Trong khi cơ chế của chu kỳ 60 năm là chính xác về mặt toán học, thì việc chỉ định một "năm Giáp Tý đầu tiên" cụ thể trong lịch sử xa xưa (ví dụ, liên kết với Hoàng Đế) phần lớn là tùy ý và phụ thuộc vào nhiều cách giải thích lịch sử và học thuật khác nhau. Điều này làm nổi bật sự căng thẳng giữa chu kỳ toán học trừu tượng, liên tục và mong muốn của con người muốn neo nó vào một khởi đầu lịch sử cụ thể, thường là huyền thoại.

Về các quan điểm lịch sử về năm Giáp Tý khởi đầu:

Truyền thống Hoàng Đế Kỷ Nguyên: Theo quan điểm truyền thống, năm Giáp Tý đầu tiên được xác định là năm 2697 TCN, liên kết với Hoàng Đế Kỷ Nguyên.

Nhiều giả thuyết khác nhau: Tuy nhiên, có rất nhiều giả thuyết khác về năm khởi đầu của Hoàng Đế Kỷ Nguyên và do đó, năm Giáp Tý đầu tiên. Các tài liệu liệt kê nhiều mốc thời gian khác nhau, từ 3708 TCN, 2997 TCN, 2698 TCN, 2517 TCN, v.v.. Điều này cho thấy không có một sự đồng thuận tuyệt đối về một "năm Giáp Tý đầu tiên" trong lịch sử xa xôi. Nhiều ngày "Giáp Tý đầu tiên" khác nhau nhấn mạnh việc thiếu một điểm khởi đầu lịch sử được thống nhất rộng rãi, ngụ ý rằng ứng dụng thực tế của hệ thống đã có trước bất kỳ sự kiện "sáng tạo" lịch sử dứt khoát nào.

Điều quan trọng cần lưu ý là năm Can Chi bắt đầu vào tiết Lập Xuân (立春), không phải ngày mùng Một Tết Nguyên Đán. Đây là một sắc thái quan trọng, cho thấy rằng trong khi lịch truyền thống Trung Quốc là lịch âm dương (kết hợp các tháng âm lịch với các năm mặt trời), thì bản thân hệ thống Can Chi, đặc biệt đối với việc ghi năm, lại phù hợp hơn với năm mặt trời và 24 tiết khí. Sự phân biệt này rất quan trọng cho các phép tính lịch pháp và giải thích chiêm tinh chính xác, thể hiện sự hiểu biết tinh vi về cả chu kỳ mặt trăng và mặt trời trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại.

 

2. Cơ sở xác định ngày Giáp Tý đầu tiên

Tương tự như năm, ngày Giáp Tý là ngày đầu tiên của chu kỳ 60 ngày của Lục Thập Hoa Giáp.

Không giống như chu kỳ năm, nơi các nỗ lực lịch sử đã được thực hiện để xác định một "Giáp Tý đầu tiên", chu kỳ ngày được tuyên bố rõ ràng là được sử dụng liên tục từ thời nhà Thương cho đến ngày nay. Điều này ngụ ý rằng đối với việc ghi ngày, khái niệm về một "ngày Giáp Tý đầu tiên" ít liên quan đến một điểm khởi nguồn lịch sử cố định mà thiên về chuỗi toán học không bị gián đoạn. Sự liên tục không bị phá vỡ này là một minh chứng mạnh mẽ cho tính bền vững của hệ thống và vai trò nền tảng của nó trong việc ghi chép hàng ngày, đóng vai trò là một điểm tham chiếu thời gian không đổi qua hàng thiên niên kỷ. Việc tìm thấy các "Bảng Giáp Tý" hoàn chỉnh trên giáp cốt 2 cho thấy chu kỳ 60 ngày đã được nhận thức và ghi chép một cách có hệ thống từ rất sớm.

 

C. Sự thay đổi của lịch Can Chi trong lịch sử

1. Phân biệt rõ ràng giữa "hệ thống Can Chi" và "các bộ lịch pháp sử dụng Can Chi"

Một điểm quan trọng cần làm rõ là sự khác biệt giữa "hệ thống Can Chi" và "các bộ lịch pháp sử dụng Can Chi". Hệ thống Thiên Can Địa Chi, đặc biệt là chuỗi 60 cặp Can Chi dùng để ghi ngày, đã duy trì sự liên tục đáng kinh ngạc từ thời Ân Thương cho đến nay. Cấu trúc cơ bản của 10 Thiên Can và 12 Địa Chi kết hợp thành chu kỳ 60 không thay đổi.

Tuy nhiên, Trung Quốc đã trải qua hơn 100 bộ lịch pháp khác nhau từ thời Hoàng Đế đến cuối triều Thanh. Những "thay đổi" này chủ yếu liên quan đến các quy tắc tính toán ngày, tháng, năm, việc xác định các tiết khí, ngày sóc (ngày đầu tháng âm lịch), và việc đặt tháng nhuận, chứ không phải là sự thay đổi của bản thân chuỗi Can Chi. Can Chi là một khuôn khổ ổn định được tích hợp vào các bộ lịch pháp khác nhau. Điều này cho thấy rằng trong khi Trung Quốc có hơn 100 lịch pháp khác nhau, thì bản thân hệ thống Can Chi (đặc biệt đối với việc ghi ngày và như một lớp niên đại cơ bản cho năm) vẫn nhất quán một cách đáng kể. Đây là một sự phân biệt quan trọng: Can Chi là một khuôn khổ hoặc hệ thống ký hiệu được tích hợp vào các lịch chính thức khác nhau, nhưng cấu trúc cốt lõi của nó (chu kỳ 60) không thay đổi. Các "thay đổi" trong lịch chủ yếu đề cập đến việc điều chỉnh cách tính tháng, tiết khí và thời điểm bắt đầu năm (正朔), chứ không phải chuỗi Can Chi. Điều này làm nổi bật sự ổn định bền vững của Can Chi như một công cụ niên đại nền tảng, ngay cả khi khoa học lịch pháp tiến bộ.

 

2. Sự liên tục của hệ thống kỷ nhật Can Chi qua các triều đại

Như đã phân tích ở trên, phương pháp ghi ngày bằng Can Chi là một trong những hệ thống ghi chép thời gian liên tục nhất trong lịch sử Trung Quốc, không bị gián đoạn từ thời Ân Thương cho đến ngày nay. Điều này chứng tỏ tính bền vững và độ tin cậy cao của nó, cung cấp một xương sống niên đại ổn định cho nghiên cứu lịch sử.

 

3. Số lượng và các cải cách lớn của các bộ lịch pháp Trung Quốc

Lịch sử Trung Quốc ghi nhận 102 bộ lịch pháp từ thời Hoàng Đế đến cuối triều Thanh. Các lịch tiêu biểu bao gồm Hạ lịch, Thương lịch, Chu lịch, Tây Hán Thái Sơ lịch, Tùy Đường Đại Diễn lịch, và Hoàng Cực lịch. Sự tồn tại của 102 lịch pháp và các cải cách cụ thể cho thấy một nỗ lực khoa học liên tục, kéo dài hàng thế kỷ để tinh chỉnh độ chính xác của lịch pháp.

Các giai đoạn cải cách chính bao gồm:

Thời kỳ trước Hán: Các lịch cổ đại như "Lục Lịch" áp dụng phương pháp "Tứ Phân". Thời Xuân Thu Chiến Quốc, do sự suy yếu của nhà Chu, các chư hầu tự ý ban hành lịch riêng, dẫn đến nhiều hệ thống lịch khác nhau. Triều Tần là triều đại cuối cùng sử dụng phương pháp "lấy nhuận nguyệt định tứ thời thành tuế".

Tây Hán và sau đó (Thái Sơ Lịch): Thời Tây Hán, khoa học lịch pháp Trung Quốc có bước ngoặt lớn với việc thống nhất lịch pháp quốc gia. Thái Sơ Lịch (太初曆) dưới thời Hán Vũ Đế đã thay thế phương pháp "giảm sai pháp" bằng "gia sai pháp", xác định một năm có 365 ngày nguyên (thay vì 366), và loại bỏ ngũ hành ra khỏi các tính toán lịch. Từ đó trở đi, các triều đại sau này phần lớn đều dựa trên Thái Sơ Lịch, lấy tháng Giêng (寅月) làm tháng khởi đầu của năm, gần với tiết Lập Xuân. Xu hướng này phản ánh một cam kết sâu sắc trong việc tìm hiểu cơ học thiên thể và chuẩn hóa việc giữ thời gian cho các mục đích hành chính, nông nghiệp và nghi lễ. Sự chuyển dịch từ quan sát thực nghiệm sang tính toán toán học cho các tháng nhuận là một chỉ số quan trọng của sự tiến bộ khoa học.

Cải cách "Định Sóc Định Khí": Các lịch sau này như Ngũ Âm Nguyên Lịch, Thụ Thời Lịch, Sùng Trinh Lịch đã đưa ra các cải cách về quy tắc "định sóc" (xác định ngày sóc dựa trên vị trí thực của mặt trăng) và "định khí" (xác định tiết khí dựa trên vị trí thực của mặt trời). Lịch nông nghiệp hiện đại (âm lịch) ngày nay vẫn kế thừa phương pháp tính toán định sóc định khí của nhà Thanh.

 

4. Ảnh hưởng của các cải cách lịch pháp đến việc sử dụng và tính toán Can Chi

Mặc dù các niên hiệu của hoàng đế có thể thay đổi, và các triều đại có thể ban hành các bộ lịch pháp mới, nhưng kỷ niên Can Chi vẫn luôn được duy trì và sử dụng song song. Điều này cho thấy Can Chi là một hệ thống độc lập và bền vững, không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi chính trị hay cải cách lịch pháp chính thức.

Các cải cách lịch pháp đã làm rõ sự khác biệt giữa điểm khởi đầu của năm trong lịch nông nghiệp truyền thống (mùng Một Tết Nguyên Đán) và lịch Can Chi (tiết Lập Xuân). Tương tự, tháng Can Chi bắt đầu bằng tiết khí, trong khi tháng âm lịch truyền thống bắt đầu bằng ngày sóc. Sự phân biệt giữa "Hạ lịch" (農曆) bắt đầu vào ngày Tết Nguyên Đán và "Can Chi lịch" (干支曆) bắt đầu vào Lập Xuân là một nhận định quan trọng về sự phức tạp thực tế của việc giữ thời gian ở Trung Quốc. Hệ thống kép này có nghĩa là trong khi người dân có thể ăn mừng Tết vào một ngày, thì năm Can Chi "thực sự" hoặc chiêm tinh lại bắt đầu vào một ngày khác. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với các thực hành như Bát tự 2, nơi độ chính xác trong việc bắt đầu năm/tháng là tối quan trọng. Nó làm nổi bật rằng "lịch" không phải là một thực thể đơn nhất mà là một hệ thống với các lớp và ứng dụng khác nhau phục vụ các nhu cầu xã hội đa dạng.

Việc áp dụng "định khí" (tính toán tiết khí dựa trên vị trí thực của mặt trời) trong các lịch pháp sau này có thể dẫn đến việc một tháng âm lịch không có "trung khí" nhưng lại không được coi là tháng nhuận, điều này phức tạp hơn so với quy tắc "không trung khí thì đặt tháng nhuận" trước đây. Điều này ảnh hưởng đến việc xác định tháng nhuận và do đó, gián tiếp ảnh hưởng đến việc tính toán Can Chi tháng trong một số trường hợp.

 

5. Sự duy trì của kỷ niên Can Chi dù các phương pháp kỷ niên chính thức thay đổi theo thời gian

Can Chi Kỷ Niên đã tồn tại song song với các phương pháp kỷ niên khác như kỷ niên theo năm trị vì của hoàng đế và kỷ niên niên hiệu. Ngay cả sau Cách mạng Tân Hợi 1911, khi Trung Hoa Dân Quốc áp dụng kỷ niên Dân Quốc và sau năm 1949, khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa áp dụng kỷ niên Công nguyên, hệ thống Can Chi vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong dân gian, trong các ghi chép gia phả, và để đặt tên cho các sự kiện lịch sử quan trọng (ví dụ: Chiến tranh Giáp Ngọ, Biến pháp Mậu Tuất, Cách mạng Tân Hợi). Điều này chứng tỏ vai trò bền vững và không thể thay thế của nó như một hệ thống định vị thời gian trong tâm thức và văn hóa Trung Quốc.

 

Xem thêm các bài viết:

Lịch sử của Thiên Can - Địa Chi

Hìnhtượng 12 Địa Chi gắn với 12 Con Vật (12 Con Giáp)