Ý nghĩa của tháng 7 âm lịch


Tháng Bảy Âm lịch, hay còn được biết đến với tên gọi là tháng Cô Hồn, giữ một vị trí đặc biệt trong văn hóa truyền thống của các dân tộc chịu ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa. Các quan niệm về tháng này vô cùng đa dạng và phong phú, không chỉ đơn thuần xoay quanh những câu chuyện tâm linh về thế giới người đã khuất, mà còn bao hàm các ý nghĩa sâu sắc về tình yêu, sự sáng tạo, và lòng hiếu thảo. Việc hiểu rõ về tháng Bảy Âm lịch đòi hỏi một cái nhìn toàn diện, phân tích sự tiến hóa của các quan niệm này qua các thời kỳ lịch sử và sự dung hợp của các tôn giáo, tín ngưỡng.


1. Tháng 7 cát tường: truyền thuyết chôn cất dành cho Hoàng Tộc

Truyền thuyết kể rằng, Chu Nguyên Chương là một người tin sâu sắc vào phong thủy và muốn độc chiếm những ngày lành tháng tốt trong Tháng Bảy cho các nghi thức chôn cất của hoàng tộc. Để ngăn cản dân gian sử dụng những ngày này, ông đã sai người giả làm đạo sĩ, lan truyền tin đồn rằng Tháng Bảy là một tháng không may mắn, đầy rẫy những điều bất tường.   

Quan niệm này trái ngược hoàn toàn với hình ảnh "tháng quỷ" hiện đại và cho thấy một khía cạnh lịch sử ít được biết đến. Trong phong thủy, Tháng Bảy tương ứng với tháng "Thân", mang ý nghĩa "trên được thiên thời, dưới được địa lợi", và được coi là một tháng đại cát. Các nhà phong thủy cổ đại còn lưu truyền câu nói "thiên tử chôn cất vào tháng bảy" ( cổ lai Thiên Tử thất nguyệt táng), điều này củng cố thêm cho giả thuyết rằng tháng này đã từng là một thời điểm tốt lành, đặc biệt đối với các nghi thức mang tính trọng đại. Sự tồn tại của truyền thuyết này cho thấy, việc một tháng được gán cho ý nghĩa tâm linh có thể không hoàn toàn là một quá trình phát triển tự nhiên từ tín ngưỡng dân gian mà có thể là kết quả của sự can thiệp từ quyền lực chính trị.


2. Tháng 7 âm lịch: tế tổ Nông Nghiệp

Một nền tảng văn hóa khác cho Tháng Bảy Âm lịch là các nghi thức nông nghiệp cổ đại. Theo kinh Lễ Ký, vào tiết Mạnh Thu (tức Tháng Bảy), các Hoàng Đế sẽ tiến hành dâng ngũ cốc mới thu hoạch lên Tông Miếu. Nghi thức này được gọi là "Thưởng Tân" (尝新), "Thu thường" (秋尝), hay "Kiến tân" (荐新), nhằm thể hiện lòng biết ơn đối với sự che chở của thần linh, tổ tiên và ma quỷ đã mang lại một vụ mùa bội thu.

Đây là một quan niệm rất khác so với việc cúng bái cô hồn sau này. Nó cho thấy ý nghĩa ban đầu của tháng Bảy âm lịch là sự biết ơn và tạ ơn. Quá trình này đã trải qua một sự chuyển đổi lớn từ việc "báo đáp" (mang ý nghĩa tích cực) sang "cứu độ" (xuất phát từ lòng từ bi và sự lo lắng). Sự chuyển đổi này không làm mất đi các yếu tố văn hóa ban đầu mà thay vào đó đã tái tạo và hòa nhập chúng vào các ý nghĩa tôn giáo mới, từ đó tạo ra một lớp ý nghĩa phức tạp hơn, kết hợp giữa "báo ân" (tế tổ) và "cứu khổ" (phổ độ).   


3. Tháng “Cô Hồn”: sự dung hợp 3 loại tín ngưỡng

Khái niệm "tháng Cô Hồn" như chúng ta biết ngày nay là kết quả của một quá trình dung hợp phức tạp giữa các tín ngưỡng Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo, diễn ra qua nhiều triều đại.

✧ Đạo Giáo: Lễ Trung Nguyên và thuyết "Địa Quan Xá Tội"

Theo tín ngưỡng Đạo giáo, ngày rằm tháng Bảy (tháng Trung Nguyên) là ngày sinh của Địa Quan Đại Đế, một trong Tam Quan Đại Đế. Địa Quan được coi là vị thần cai quản việc khảo xét thiện ác của nhân gian và xá tội cho các vong hồn.

Ngày 15 tháng Bảy, cùng với Thượng Nguyên (15/1) và Hạ Nguyên (15/10), tạo thành hệ thống "Tam Nguyên" của Đạo giáo. Vào ngày này, các đạo sĩ sẽ tụng kinh và làm pháp sự, chuẩn bị các vật phẩm cúng tế để siêu độ cho các vong hồn và ma đói, giúp họ sớm được giải thoát khỏi khổ ải địa ngục. Thuyết "Địa Quan xá tội" đã cung cấp một "chính sách" tôn giáo, cho phép các tín đồ can thiệp vào số phận của người đã khuất, từ đó tạo ra một sự kiện tâm linh mang tính hệ thống.

✧ Phật Giáo: Lễ Vu Lan Bồn và truyện "Mục Kiền Liên cứu mẹ"

Trong khi đó, Phật giáo lại mang đến một ý nghĩa mang tính đạo đức và nhân văn cao cho tháng này. Lễ Vu Lan Bồn của Phật giáo có nguồn gốc từ Ấn Độ và được truyền vào Trung Quốc vào khoảng thế kỷ thứ tư. Theo kinh Vu Lan Bồn (Ullambana Sutra), đệ tử Phật là Mục Kiền Liên đã nhờ công đức của việc cúng dường chư Tăng vào ngày rằm tháng Bảy để cứu mẹ mình ra khỏi kiếp ngạ quỷ. Ngày này cũng là ngày "Phật hoan hỉ" khi các Tăng lữ kết thúc ba tháng an cư kiết hạ. Việc cúng dường chư Tăng vào ngày này sẽ mang lại công đức vô lượng, có thể hồi hướng cho cha mẹ nhiều đời nhiều kiếp.   

Câu chuyện Mục Kiền Liên cứu mẹ rất tương hợp với truyền thống Nho giáo về lòng hiếu thảo, điều này đã giúp lễ Vu Lan Bồn nhanh chóng được các tầng lớp dân chúng chấp nhận và trở thành một phần quan trọng của văn hóa Trung Hoa. Sự dung hòa này cho thấy một tôn giáo ngoại lai có thể thành công khi nó hòa nhập được với các giá trị văn hóa bản địa.

✧ "Tam Giáo Hợp Nhất" và khái niệm "Phổ Độ"

Dưới tác động của Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo, Lễ Trung Nguyên và Lễ Vu Lan Bồn đã dần dần dung hợp. Tục "tế tự" và "siêu độ" của cả hai tôn giáo đã kết hợp với tín ngưỡng dân gian "Địa Phủ mở cửa" để hình thành khái niệm "phổ độ", nghĩa là cứu độ tất cả các vong hồn không có nơi nương tựa. Quá trình này được miêu tả là một hiện tượng "tam giáo hợp nhất".  

Khái niệm "tháng Cô Hồn" được phổ biến ở nhiều khu vực như Phúc Kiến, Đài Loan và Việt Nam. Thay vì chỉ giới hạn vào ngày rằm tháng Bảy, các nghi thức phổ độ được mở rộng ra suốt cả tháng, bắt đầu từ ngày mùng một, khi "Quỷ Môn Quan" được cho là mở ra, và kết thúc vào ngày cuối cùng của tháng. Sự mở rộng này cho thấy một sự chuyển biến sâu sắc trong tập tục dân gian, từ một ngày lễ trọng tâm sang một "mùa lễ hội" kéo dài, phản ánh một sự mở rộng từ việc tế tổ (những vong hồn có họ hàng) sang việc phổ độ tất cả các vong hồn không nơi nương tựa, thể hiện lòng nhân ái phổ quát.   


4. Biến thể vùng miền và văn hóa ở các nước

Ở miền Nam Trung Quốc, Đài Loan và một số cộng đồng người Hoa ở Đông Nam Á, các hoạt động phổ độ thường rất long trọng, nổi bật với các nghi thức như "cướp cô hồn" và "hát kịch cho quỷ".

Tại Việt Nam, lễ Vu Lan Bồn mang ý nghĩa sâu sắc về "Mùa Hiếu Hạnh", với tục cài hoa hồng lên ngực: hoa hồng đỏ cho người còn mẹ, hoa hồng trắng cho người đã mất mẹ.

Tại Nhật Bản, lễ hội này được gọi là Obon, là một trong những ngày lễ quan trọng nhất, khi các công ty thường cho nhân viên nghỉ một tuần để mọi người có thể trở về quê hương đoàn tụ và cúng bái tổ tiên.

Sự đa dạng của các tập tục này cho thấy rằng ý nghĩa của Tháng Bảy không phải là bất định mà liên tục được điều chỉnh. Mặc dù có chung một nguồn gốc, mỗi nền văn hóa đã chọn lọc và nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể (ví dụ, lòng hiếu thảo ở Việt Nam, sự đoàn tụ gia đình ở Nhật Bản), phản ánh giá trị cốt lõi của họ.


5. Kiêng kỵ và ý nghĩa dân gian

Một khía cạnh không thể thiếu khi nói về tháng Bảy âm lịch là các điều kiêng kỵ phổ biến trong dân gian. Các điều kiêng kỵ này bao gồm không kết hôn, không tổ chức tiệc mừng, không chuyển nhà, không đi xa, không phơi quần áo đêm khuya, không nói từ "quỷ" và không cắm đũa thẳng đứng vào bát cơm.

Các điều kiêng kỵ này không phải là những mê tín đơn thuần, mà là một hệ thống quy tắc xã hội phản ánh sự tôn trọng của con người đối với thế giới tâm linh. Chúng thể hiện mong muốn của dân gian về một cuộc sống hòa bình, tránh xung đột giữa hai thế giới âm và dương. Đồng thời, chúng cũng phản ánh một triết lý sống: trong tháng dành cho việc tưởng nhớ và siêu độ, con người nên tập trung vào sự thanh tịnh và tĩnh lặng, thay vì những việc hỷ náo động, ồn ào.